Trang chủAIMS • IDX
add
Artha Mahiya Investama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
380,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
380,00 Rp - 402,00 Rp
Phạm vi một năm
179,00 Rp - 1.365,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
88,44 T IDR
Số lượng trung bình
1,47 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
BTC / USD
2,41%
NDAQ
0,016%
0,64%
0,17%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 232,03 Tr | 11,55% |
Thu nhập ròng | -232,10 Tr | -158,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -231,68 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,21 Tr | -99,59% |
Tổng tài sản | 3,88 T | -81,36% |
Tổng nợ | 2,29 T | -52,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 221,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 52,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -232,10 Tr | -158,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -218,58 Tr | -115,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
2