Trang chủALAFY • EPA
add
AFYREN SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,67 €
Mức chênh lệch một ngày
2,60 € - 2,69 €
Phạm vi một năm
1,41 € - 5,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
68,44 Tr EUR
Số lượng trung bình
48,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
NVDA
1,26%
0,093%
0,24%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 712,00 N | -15,89% |
Chi phí hoạt động | 1,30 Tr | -20,05% |
Thu nhập ròng | -2,23 Tr | 11,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -313,41 | -5,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,37 Tr | 2,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,66 Tr | -20,42% |
Tổng tài sản | 70,43 Tr | -16,97% |
Tổng nợ | 8,63 Tr | -37,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,23 Tr | 11,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,37 Tr | -55,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 239,50 N | 471,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -419,50 N | -37,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,55 Tr | -23,77% |
Dòng tiền tự do | -490,06 N | -106,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
109