Trang chủAMC • LON
add
Amur Minerals Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
0,100 GBX
Phạm vi một năm
0,070 GBX - 1,99 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,25 Tr GBP
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
BTC / USD
0,33%
1,49%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -984,50 N | — |
Thu nhập ròng | -211,00 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,38 Tr | 25,87% |
Tổng tài sản | 4,79 Tr | -83,35% |
Tổng nợ | 662,00 N | -28,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 51,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 59,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -211,00 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -320,50 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 465,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,08 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,23 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 615,31 N | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
4