Trang chủAME • ASX
add
Alto Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,037 $
Phạm vi một năm
0,022 $ - 0,072 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,70 Tr AUD
Số lượng trung bình
974,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,03 N | 162,02% |
Chi phí hoạt động | 460,83 N | 7,66% |
Thu nhập ròng | -529,64 N | -4,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,94 N | 60,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -435,74 N | -7,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,43 Tr | -22,52% |
Tổng tài sản | 34,28 Tr | 5,99% |
Tổng nợ | 1,32 Tr | -53,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 721,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -529,64 N | -4,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -370,06 N | -5,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -731,09 N | 51,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,28 Tr | -7,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,18 Tr | 101,32% |
Dòng tiền tự do | -863,40 N | 48,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web