Trang chủAME • KLSE
add
AME Elite Consortium Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,74 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,74 RM - 1,75 RM
Phạm vi một năm
1,27 RM - 1,90 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,11 T MYR
Số lượng trung bình
1,01 Tr
Tỷ số P/E
179,75
Tỷ lệ cổ tức
2,01%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 176,21 Tr | 31,16% |
Chi phí hoạt động | 9,69 Tr | -26,59% |
Thu nhập ròng | 21,92 Tr | 136,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,44 | 80,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,29 Tr | 35,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 400,60 Tr | 24,84% |
Tổng tài sản | 1,87 T | 6,34% |
Tổng nợ | 696,13 Tr | 3,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 639,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,92 Tr | 136,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,67 Tr | -126,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,49 Tr | 161,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,63 Tr | 2.366,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,45 Tr | -68,99% |
Dòng tiền tự do | 98,19 Tr | 271,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
313