Trang chủAMTY • OTCMKTS
add
Amerityre Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,042 $
Mức chênh lệch một ngày
0,041 $ - 0,041 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,057 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,20 Tr USD
Số lượng trung bình
9,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,92 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 402,31 N | — |
Thu nhập ròng | 69,27 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | 3,60 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 83,25 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 805,16 N | — |
Tổng tài sản | 3,32 Tr | — |
Tổng nợ | 1,17 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,27 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 246,06 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,93 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -165,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 237,97 N | — |
Dòng tiền tự do | 93,88 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
17