Trang chủANL • ASX
add
Amani Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,14 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,86 N | 38,49% |
Chi phí hoạt động | 927,65 N | 115,65% |
Thu nhập ròng | -7,68 Tr | -1.420,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -40,72 N | -998,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -903,12 N | -123,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,67 Tr | 99,89% |
Tổng tài sản | 26,64 Tr | -18,30% |
Tổng nợ | 616,44 N | 73,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,68 Tr | -1.420,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -531,09 N | -20,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -626,88 N | 19,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,39 N | -101,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,14 Tr | -54,94% |
Dòng tiền tự do | -739,52 N | 16,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web