Trang chủAPI • NASDAQ
add
Agora Inc
3,54 $
Sau giờ giao dịch:(2,40%)+0,085
3,63 $
Đóng cửa: 26 thg 11, 19:24:02 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,64 $
Mức chênh lệch một ngày
3,54 $ - 3,69 $
Phạm vi một năm
2,53 $ - 6,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
394,93 Tr USD
Số lượng trung bình
380,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 35,37 Tr | 12,04% |
Chi phí hoạt động | 24,94 Tr | -45,47% |
Thu nhập ròng | 2,74 Tr | 111,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,75 | 110,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -148,00 N | 99,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 169,91 Tr | -44,06% |
Tổng tài sản | 710,10 Tr | 2,69% |
Tổng nợ | 143,46 Tr | 24,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 566,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,74 Tr | 111,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 731,00 N | 115,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 30,43 Tr | 434,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,68 Tr | 4,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,45 Tr | 814,88% |
Dòng tiền tự do | -15,35 Tr | -753,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
608