Trang chủAPII • IDX
add
Arita Prima Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
180,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
180,00 Rp - 186,00 Rp
Phạm vi một năm
174,00 Rp - 218,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
193,64 T IDR
Số lượng trung bình
94,72 N
Tỷ số P/E
8,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,04 T | -3,80% |
Chi phí hoạt động | 34,99 T | 9,13% |
Thu nhập ròng | 1,79 T | -75,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,33 | -74,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,65 T | -45,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,78 T | -57,00% |
Tổng tài sản | 615,43 T | 7,01% |
Tổng nợ | 203,07 T | 7,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 412,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 896,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,79 T | -75,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,38 T | 54,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,62 T | -240,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,84 T | 580,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,40 T | -321,11% |
Dòng tiền tự do | -33,40 T | -1.473,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
245