Trang chủAPR • WSE
add
Auto Partner SA
Giá đóng cửa hôm trước
26,90 zł
Mức chênh lệch một ngày
26,85 zł - 27,80 zł
Phạm vi một năm
17,00 zł - 29,45 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
3,63 T PLN
Số lượng trung bình
110,32 N
Tỷ số P/E
16,24
Tỷ lệ cổ tức
0,54%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 921,92 Tr | 25,10% |
Chi phí hoạt động | 183,96 Tr | 23,66% |
Thu nhập ròng | 50,77 Tr | 0,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,51 | -20,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,34 Tr | -15,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,36 Tr | 6,95% |
Tổng tài sản | 1,79 T | 14,24% |
Tổng nợ | 747,73 Tr | 2,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,77 Tr | 0,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -75,75 Tr | -92,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,60 Tr | 21,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 87,01 Tr | 62,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,61 Tr | -18,03% |
Dòng tiền tự do | -106,10 Tr | -49,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
2.796