Trang chủAQI • ASX
add
Alicanto Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,023 $
Mức chênh lệch một ngày
0,024 $ - 0,025 $
Phạm vi một năm
0,018 $ - 0,055 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,98 Tr AUD
Số lượng trung bình
349,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,41 N | 207,59% |
Chi phí hoạt động | 1,60 Tr | -14,92% |
Thu nhập ròng | -1,61 Tr | 15,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,03 N | 72,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,59 Tr | 15,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,05 Tr | 9,79% |
Tổng tài sản | 5,44 Tr | 1,18% |
Tổng nợ | 837,46 N | -31,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 615,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -73,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -84,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,61 Tr | 15,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,40 Tr | 17,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -530,00 | -100,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,39 Tr | 7,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,49 N | 95,59% |
Dòng tiền tự do | -801,85 N | 20,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web