Trang chủARB • ASX
add
ARB Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,85 $
Mức chênh lệch một ngày
37,50 $ - 38,13 $
Phạm vi một năm
27,30 $ - 41,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,13 T AUD
Số lượng trung bình
129,76 N
Tỷ số P/E
33,76
Tỷ lệ cổ tức
1,69%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 171,34 Tr | 0,09% |
Chi phí hoạt động | 60,41 Tr | 5,53% |
Thu nhập ròng | 25,63 Tr | 8,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,96 | 8,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,89 Tr | 12,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,57 Tr | 79,82% |
Tổng tài sản | 760,96 Tr | 7,02% |
Tổng nợ | 125,18 Tr | 1,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 635,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,63 Tr | 8,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,78 Tr | 198,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,99 Tr | -89,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,50 Tr | 5,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,31 Tr | 137,63% |
Dòng tiền tự do | 16,03 Tr | -1,11% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
1.600