Trang chủATOM3 • BVMF
add
ATOM Empreendimentos e Participacoes SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,16 R$
Mức chênh lệch một ngày
2,16 R$ - 2,20 R$
Phạm vi một năm
1,89 R$ - 2,98 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
51,42 Tr BRL
Số lượng trung bình
36,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,25 Tr | -40,56% |
Chi phí hoạt động | 4,62 Tr | -27,17% |
Thu nhập ròng | -1,37 Tr | -46,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -42,23 | -146,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,63 Tr | -26,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,56 Tr | -17,30% |
Tổng tài sản | 25,95 Tr | -25,96% |
Tổng nợ | 9,02 Tr | -22,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,37 Tr | -46,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -921,00 N | -194,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,00 N | -166,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,00 N | 58,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,03 Tr | -217,53% |
Dòng tiền tự do | -718,25 N | -122,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
19