Trang chủAURX • OTCMKTS
add
Nuo Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,75 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 1,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,83 Tr USD
Số lượng trung bình
956,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 234,58 N | 283,92% |
Chi phí hoạt động | 893,23 N | -1,40% |
Thu nhập ròng | -708,78 N | 17,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -302,15 | 78,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -705,48 N | 17,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 366,23 N | -70,71% |
Tổng tài sản | 1,24 Tr | -44,04% |
Tổng nợ | 909,38 N | 3,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 333,45 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 75,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -113,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -193,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -708,78 N | 17,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -562,45 N | 29,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -562,45 N | 29,78% |
Dòng tiền tự do | -274,93 N | 40,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9