Trang chủAUTOIND • NSE
add
Autoline Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
119,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
119,25 ₹ - 122,05 ₹
Phạm vi một năm
61,35 ₹ - 165,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,70 T INR
Số lượng trung bình
82,40 N
Tỷ số P/E
141,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,54 T | 0,24% |
Chi phí hoạt động | 399,20 Tr | 16,08% |
Thu nhập ròng | 42,70 Tr | -6,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,78 | -6,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 133,14 Tr | -3,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,50 Tr | -3,33% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,70 Tr | -6,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
829