Trang chủAVII.P • CVE
add
Antera Ventures II Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
300,00 N CAD
Số lượng trung bình
10,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,90 N | 15,25% |
Thu nhập ròng | -969,00 | -130,85% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 704,34 N | -0,69% |
Tổng tài sản | 705,20 N | -1,23% |
Tổng nợ | 11,33 N | 12,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 693,87 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -969,00 | -130,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -647,00 | -448,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -647,00 | -448,31% |
Dòng tiền tự do | -2,74 N | 55,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính