Trang chủAVNW • NASDAQ
add
Aviat Networks Inc
Giá đóng cửa hôm trước
21,59 $
Mức chênh lệch một ngày
21,40 $ - 22,35 $
Phạm vi một năm
15,50 $ - 26,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
278,44 Tr USD
Số lượng trung bình
107,57 N
Tỷ số P/E
21,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 107,32 Tr | 21,36% |
Chi phí hoạt động | 30,47 Tr | -13,81% |
Thu nhập ròng | 162,00 N | 101,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,15 | 101,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,43 | 149,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,37 Tr | 146,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 93,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,83 Tr | 27,03% |
Tổng tài sản | 643,32 Tr | 8,88% |
Tổng nợ | 379,68 Tr | 10,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 263,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 162,00 N | 101,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,74 Tr | 56,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,73 Tr | 91,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,50 Tr | -46,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,11 Tr | 140,08% |
Dòng tiền tự do | -12,36 Tr | 34,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
922