Trang chủBADEF • OTCMKTS
add
Hercules Silver Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,62 $
Mức chênh lệch một ngày
0,61 $ - 0,64 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 1,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
208,88 Tr CAD
Số lượng trung bình
376,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,35 Tr | 231,59% |
Thu nhập ròng | -3,51 Tr | -281,43% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,48 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,58 Tr | 1.263,74% |
Tổng tài sản | 25,85 Tr | 1.208,46% |
Tổng nợ | 504,93 N | -2,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 245,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -58,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -62,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,51 Tr | -281,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,88 Tr | -528,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,32 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,50 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,13 Tr | 1.738,89% |
Dòng tiền tự do | -2,64 Tr | -698,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web