Trang chủBBGI • BKK
add
BBGI PCL
Giá đóng cửa hôm trước
5,50 ฿
Mức chênh lệch một ngày
5,40 ฿ - 5,55 ฿
Phạm vi một năm
3,88 ฿ - 5,85 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
7,88 T THB
Số lượng trung bình
1,19 Tr
Tỷ số P/E
49,13
Tỷ lệ cổ tức
0,92%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
.DJI
0,17%
0,25%
0,016%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,96 T | 68,55% |
Chi phí hoạt động | 72,04 Tr | -5,49% |
Thu nhập ròng | 119,84 Tr | 490,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,42 | 332,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 285,81 Tr | 157,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,83 T | -29,89% |
Tổng tài sản | 15,24 T | 2,01% |
Tổng nợ | 5,17 T | 9,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,45 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 119,84 Tr | 490,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -726,98 Tr | -13,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -217,76 Tr | -120,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 516,28 Tr | -22,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -428,47 Tr | -139,00% |
Dòng tiền tự do | -812,50 Tr | -16,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
573