Trang chủBBRRF • OTCMKTS
add
Blueberries Medical Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,0090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,010 $
Phạm vi một năm
0,0054 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,99 Tr CAD
Số lượng trung bình
43,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
AAPL
2,20%
0,85%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,45 N | -20,42% |
Chi phí hoạt động | 366,28 N | -20,90% |
Thu nhập ròng | -323,37 N | 48,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -387,50 | 34,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -263,69 N | 22,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 594,26 N | 400,21% |
Tổng tài sản | 2,69 Tr | 24,49% |
Tổng nợ | 2,20 Tr | 3,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 488,70 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 218,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -323,37 N | 48,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -171,64 N | 24,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,53 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,08 N | 69,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -196,69 N | 43,53% |
Dòng tiền tự do | -161,49 N | -129,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web