Trang chủBCDA • NASDAQ
add
BioCardia Inc
0,37 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
0,37 $
Đóng cửa: 29 thg 4, 18:23:15 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 $
Mức chênh lệch một ngày
0,37 $ - 0,38 $
Phạm vi một năm
0,32 $ - 2,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,85 Tr USD
Số lượng trung bình
116,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,00 N | -87,74% |
Chi phí hoạt động | 941,00 N | 1,84% |
Thu nhập ròng | -2,07 Tr | 31,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,94 N | -457,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,09 | 43,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,06 Tr | 31,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 Tr | -85,02% |
Tổng tài sản | 2,99 Tr | -69,50% |
Tổng nợ | 4,59 Tr | -6,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -154,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2.315,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,07 Tr | 31,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,85 Tr | 38,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,12 Tr | -69,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -732,00 N | -205,17% |
Dòng tiền tự do | -909,50 N | 46,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 3 2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
18