Trang chủBEDMUTHA • NSE
add
Bedmutha Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
249,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
248,00 ₹ - 259,00 ₹
Phạm vi một năm
54,10 ₹ - 314,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
7,99 T INR
Số lượng trung bình
23,99 N
Tỷ số P/E
39,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,29 T | 20,13% |
Chi phí hoạt động | 170,31 Tr | 10,88% |
Thu nhập ròng | 67,47 Tr | 57,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,94 | 30,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 222,17 Tr | 37,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 115,24 Tr | 248,62% |
Tổng tài sản | 5,66 T | 13,25% |
Tổng nợ | 4,45 T | 11,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,47 Tr | 57,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
525