Trang chủBELI • IDX
add
Global Digital Niaga Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
472,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
470,00 Rp - 472,00 Rp
Phạm vi một năm
418,00 Rp - 496,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
58,16 NT IDR
Số lượng trung bình
4,59 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,26 NT | -31,40% |
Chi phí hoạt động | 1,66 NT | -2,61% |
Thu nhập ròng | -1,02 NT | 42,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,26 | 16,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -951,51 T | 30,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,56 NT | -27,87% |
Tổng tài sản | 12,84 NT | -8,78% |
Tổng nợ | 5,00 NT | 39,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,84 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,77 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,02 NT | 42,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -885,46 T | 13,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,17 T | -104,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,37 NT | -43,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 453,54 T | -78,83% |
Dòng tiền tự do | -385,52 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
4.428