Trang chủBFI • NASDAQ
add
Burgerfi International Inc
0,40 $
Sau giờ giao dịch:(3,12%)+0,012
0,41 $
Đóng cửa: 10 thg 5, 19:58:45 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,41 $
Mức chênh lệch một ngày
0,39 $ - 0,41 $
Phạm vi một năm
0,36 $ - 2,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,67 Tr USD
Số lượng trung bình
135,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,47 Tr | -8,33% |
Chi phí hoạt động | 27,66 Tr | -6,40% |
Thu nhập ròng | -10,60 Tr | 59,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,56 | 55,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,09 Tr | -21,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,56 Tr | -36,59% |
Tổng tài sản | 258,48 Tr | -6,61% |
Tổng nợ | 201,23 Tr | 1,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,60 Tr | 59,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,22 Tr | -461,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,08 Tr | 4,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,11 Tr | 257,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,19 Tr | 1,53% |
Dòng tiền tự do | -192,50 N | -107,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.750