Trang chủBLNK • NASDAQ
add
Blink Charging Co
2,11 $
Sau giờ giao dịch:(0,47%)+0,0100
2,12 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 19:56:54 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,03 $
Mức chênh lệch một ngày
2,03 $ - 2,14 $
Phạm vi một năm
1,53 $ - 4,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
213,43 Tr USD
Số lượng trung bình
4,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,26 Tr | 1,28% |
Chi phí hoạt động | 32,23 Tr | -40,63% |
Thu nhập ròng | -20,06 Tr | 51,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -60,31 | 52,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,18 | 59,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,67 Tr | 55,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,88 Tr | -0,78% |
Tổng tài sản | 380,27 Tr | -18,82% |
Tổng nợ | 101,90 Tr | -31,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 278,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,06 Tr | 51,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,26 Tr | 89,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,91 Tr | 31,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,77 Tr | -139,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,58 Tr | 31,89% |
Dòng tiền tự do | -7,77 Tr | 76,47% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
7 thg 12, 2009
Trang web
Nhân viên
695