Trang chủBMO-E • TSE
add
Bank of Montreal 5 Year Rate Reset Series 44 Non Cumulative Prf Shs Class B
Giá đóng cửa hôm trước
25,31 $
Mức chênh lệch một ngày
25,30 $ - 25,30 $
Phạm vi một năm
20,00 $ - 25,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
93,91 T CAD
Số lượng trung bình
11,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
BMO-S
0,080%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,04 T | 44,31% |
Chi phí hoạt động | 5,11 T | 21,09% |
Thu nhập ròng | 1,29 T | 869,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,31 | 573,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,56 | -20,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 361,13 T | -2,63% |
Tổng tài sản | 1,32 NT | 15,63% |
Tổng nợ | 1,25 NT | 16,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 725,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,29 T | 869,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,60 T | -254,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,62 T | -107,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,44 T | -28,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,28 T | -120,63% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
23 thg 6, 1817
Nhân viên
55.767