Trang chủBRMS • IDX
add
Bumi Resources Minerals Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
150,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
149,00 Rp - 153,00 Rp
Phạm vi một năm
114,00 Rp - 226,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
21,27 NT IDR
Số lượng trung bình
177,10 Tr
Tỷ số P/E
94,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,89 Tr | 317,96% |
Chi phí hoạt động | 1,50 Tr | -29,52% |
Thu nhập ròng | 3,43 Tr | -52,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,72 | -88,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,02 Tr | 2.807,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,56 Tr | -55,12% |
Tổng tài sản | 1,10 T | 2,28% |
Tổng nợ | 135,52 Tr | 8,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 969,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,78 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,00 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,43 Tr | -52,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,76 Tr | 256,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,85 Tr | 52,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,00 N | 99,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,15 Tr | 91,38% |
Dòng tiền tự do | -5,79 Tr | -123,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
757