Trang chủBSVN • NASDAQ
add
Bank7 Corp
29,09 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
29,09 $
Đóng cửa: 9 thg 5, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
29,03 $
Mức chênh lệch một ngày
27,36 $ - 29,65 $
Phạm vi một năm
19,53 $ - 30,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
268,74 Tr USD
Số lượng trung bình
13,30 N
Tỷ số P/E
9,01
Tỷ lệ cổ tức
2,89%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,02 Tr | 18,88% |
Chi phí hoạt động | 8,75 Tr | 20,59% |
Thu nhập ròng | 11,29 Tr | 17,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,00 | -1,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,21 | 16,35% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 210,40 Tr | 15,37% |
Tổng tài sản | 1,77 T | 6,89% |
Tổng nợ | 1,59 T | 5,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 180,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,29 Tr | 17,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1901
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
123