Trang chủCABNET • KLSE
add
Cabnet Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,27 RM - 0,27 RM
Phạm vi một năm
0,25 RM - 0,50 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
48,26 Tr MYR
Số lượng trung bình
287,93 N
Tỷ số P/E
33,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 22,94 Tr | -42,49% |
Chi phí hoạt động | 2,70 Tr | 0,15% |
Thu nhập ròng | 105,00 N | -66,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,46 | -40,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 657,00 N | -34,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,09 Tr | 6,41% |
Tổng tài sản | 136,08 Tr | 6,63% |
Tổng nợ | 84,61 Tr | 9,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 178,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 105,00 N | -66,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 204,00 N | 118,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -527,00 N | -207,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -495,00 N | 93,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -818,00 N | 89,77% |
Dòng tiền tự do | -997,88 N | -133,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
193