Trang chủCAZ • BKK
add
CAZ (Thailand) PCL
Giá đóng cửa hôm trước
3,68 ฿
Mức chênh lệch một ngày
3,66 ฿ - 3,70 ฿
Phạm vi một năm
3,22 ฿ - 4,34 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,09 T THB
Số lượng trung bình
479,32 N
Tỷ số P/E
5,07
Tỷ lệ cổ tức
5,71%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 772,76 Tr | -5,47% |
Chi phí hoạt động | 31,06 Tr | 30,25% |
Thu nhập ròng | 52,42 Tr | 60,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,78 | 69,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 83,71 Tr | 78,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 173,72 Tr | 49,23% |
Tổng tài sản | 2,31 T | 10,29% |
Tổng nợ | 1,33 T | 4,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 981,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 294,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,42 Tr | 60,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 310,60 Tr | 585,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,56 Tr | 11,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -188,96 Tr | -12.354,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 106,08 Tr | 262,23% |
Dòng tiền tự do | 294,56 Tr | 677,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
244