Trang chủCHL • ASX
add
Camplify Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,35 $
Mức chênh lệch một ngày
1,36 $ - 1,50 $
Phạm vi một năm
1,09 $ - 2,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
107,25 Tr AUD
Số lượng trung bình
147,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,14 Tr | 95,40% |
Chi phí hoạt động | 8,86 Tr | 106,44% |
Thu nhập ròng | -1,50 Tr | 10,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,34 | 53,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -774,12 N | -36,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,76 Tr | 7,31% |
Tổng tài sản | 106,48 Tr | -4,92% |
Tổng nợ | 43,68 Tr | -12,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,50 Tr | 10,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 379,31 N | 51,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -254,91 N | 17,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -98,35 N | -101,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 61,50 N | -98,76% |
Dòng tiền tự do | -717,31 N | -9,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
63