Trang chủCHPGF • OTCMKTS
add
Chesapeake Gold Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
1,75 $
Mức chênh lệch một ngày
1,77 $ - 1,77 $
Phạm vi một năm
0,78 $ - 1,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
160,36 Tr CAD
Số lượng trung bình
15,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,32 Tr | 10,54% |
Thu nhập ròng | -920,00 N | 21,43% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,32 Tr | -10,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,84 Tr | -23,43% |
Tổng tài sản | 160,19 Tr | -6,30% |
Tổng nợ | 11,06 Tr | 11,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 149,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -920,00 N | 21,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,07 Tr | -193,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,18 Tr | -118,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,93 Tr | -116,27% |
Dòng tiền tự do | -2,12 Tr | -84,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
28