Trang chủCIB • NYSE
add
Grupo Cibest SA ADR
62,70 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
62,70 $
Đóng cửa: 26 thg 11, 16:00:46 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
60,49 $
Mức chênh lệch một ngày
60,84 $ - 62,93 $
Phạm vi một năm
31,19 $ - 65,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,72 T USD
Số lượng trung bình
332,03 N
Tỷ số P/E
8,38
Tỷ lệ cổ tức
9,08%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (COP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,23 NT | -4,19% |
Chi phí hoạt động | 2,55 NT | -16,99% |
Thu nhập ròng | 1,69 NT | 12,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,37 | 17,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 31,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (COP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,23 NT | — |
Tổng tài sản | 275,66 NT | — |
Tổng nợ | 247,88 NT | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,77 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (COP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,69 NT | 12,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
23.537