Trang chủCJJD • NASDAQ
add
China Jo-Jo Drugstores Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,85 $
Mức chênh lệch một ngày
2,83 $ - 2,91 $
Phạm vi một năm
2,39 $ - 24,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,77 Tr USD
Số lượng trung bình
19,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,29 Tr | 8,05% |
Chi phí hoạt động | 7,84 Tr | -13,70% |
Thu nhập ròng | -462,12 N | -55,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,18 | -43,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 288,47 N | 193,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,65 Tr | 31,13% |
Tổng tài sản | 94,77 Tr | -6,88% |
Tổng nợ | 77,23 Tr | -3,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -462,12 N | -55,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 361,35 N | -31,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -662,81 N | -1.489,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 163,96 N | 110,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -985,16 N | 66,53% |
Dòng tiền tự do | 138,68 N | -80,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
912