Trang chủCML • BIT
add
Comal SpA
Giá đóng cửa hôm trước
3,34 €
Mức chênh lệch một ngày
3,24 € - 3,32 €
Phạm vi một năm
3,05 € - 3,87 €
Giá trị vốn hóa thị trường
38,04 Tr EUR
Số lượng trung bình
49,24 N
Tỷ số P/E
9,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,90 Tr | -12,72% |
Chi phí hoạt động | 5,36 Tr | 97,54% |
Thu nhập ròng | 1,25 Tr | -0,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,37 | 13,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,73 Tr | 11,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,59 Tr | 175,24% |
Tổng tài sản | 225,94 Tr | 159,42% |
Tổng nợ | 206,11 Tr | 188,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,25 Tr | -0,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,13 Tr | -2.599,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,55 Tr | -42,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,05 Tr | 163,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,37 Tr | 169,24% |
Dòng tiền tự do | 219,95 N | -51,25% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
302