Trang chủCOY • ASX
add
Coppermoly Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,013 $
Mức chênh lệch một ngày
0,013 $ - 0,013 $
Phạm vi một năm
0,0090 $ - 0,015 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,96 Tr AUD
Số lượng trung bình
178,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
BTC / USD
2,78%
NDAQ
0,016%
0,64%
0,17%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 194,36 N | 5,84% |
Thu nhập ròng | -242,87 N | 9,44% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -193,63 N | -7,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,93 Tr | 103,31% |
Tổng tài sản | 3,85 Tr | -81,24% |
Tổng nợ | 236,44 N | -89,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 696,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -242,87 N | 9,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -235,38 N | -24,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -300,79 N | -113,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 957,43 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 421,26 N | 227,30% |
Dòng tiền tự do | -360,95 N | -29,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web