Trang chủCRESY • NASDAQ
add
Cresud S.A.C.I.F. y A.
Giá đóng cửa hôm trước
9,18 $
Mức chênh lệch một ngày
9,16 $ - 9,36 $
Phạm vi một năm
5,44 $ - 10,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
686,80 Tr USD
Số lượng trung bình
180,45 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ARS) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 101,24 T | 0,16% |
Chi phí hoạt động | 18,24 T | -41,84% |
Thu nhập ròng | -13,71 T | -167,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,54 | -167,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,96 T | 120,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 104,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ARS) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 223,24 T | 398,51% |
Tổng tài sản | 2,69 NT | 277,48% |
Tổng nợ | 1,55 NT | 272,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 588,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ARS) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,71 T | -167,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,09 T | 164,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 51,23 T | 285,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -87,52 T | -83,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,23 T | 111,22% |
Dòng tiền tự do | -101,62 T | -114,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1936
Trang web
Nhân viên
2.706