Trang chủCRL • BIT
add
Carel Industries SpA
Giá đóng cửa hôm trước
18,46 €
Mức chênh lệch một ngày
17,84 € - 18,50 €
Phạm vi một năm
17,06 € - 27,78 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,03 T EUR
Số lượng trung bình
77,67 N
Tỷ số P/E
26,89
Tỷ lệ cổ tức
1,07%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
BTC / USD
2,09%
NDAQ
0,016%
0,64%
0,17%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 153,03 Tr | 6,44% |
Chi phí hoạt động | 51,87 Tr | 25,53% |
Thu nhập ròng | 11,86 Tr | 25,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,75 | 17,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,13 | 37,82% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,18 Tr | -6,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 157,17 Tr | 45,91% |
Tổng tài sản | 920,40 Tr | 40,90% |
Tổng nợ | 524,23 Tr | 21,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 396,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,86 Tr | 25,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,81 Tr | 20,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,41 Tr | 80,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,00 Tr | 118,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,88 Tr | 436,24% |
Dòng tiền tự do | 75,79 Tr | 278,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
2.641