Trang chủCRLO • EPA
add
Cr Credit Agricole Mutuel Loire Hte Loir
Giá đóng cửa hôm trước
62,50 €
Mức chênh lệch một ngày
61,88 € - 62,99 €
Phạm vi một năm
51,50 € - 66,66 €
Giá trị vốn hóa thị trường
63,19 Tr EUR
Số lượng trung bình
367,00
Tỷ số P/E
7,54
Tỷ lệ cổ tức
4,38%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
BTC / USD
2,47%
NDAQ
0,016%
0,64%
0,17%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 108,50 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 72,92 Tr | — |
Thu nhập ròng | 29,09 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 26,81 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 T | — |
Tổng tài sản | 14,50 T | — |
Tổng nợ | 11,92 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,09 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,05 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,48 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,67 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,24 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
20 thg 11, 1990
Trang web
Nhân viên
1.323