Trang chủCRSU • EPA
add
Caisse Rgnl D Crdt grcl Mtl Sd Rhn lps
Giá đóng cửa hôm trước
133,60 €
Mức chênh lệch một ngày
133,50 € - 133,62 €
Phạm vi một năm
102,00 € - 137,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
86,24 Tr EUR
Số lượng trung bình
350,00
Tỷ số P/E
6,66
Tỷ lệ cổ tức
4,43%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,09 Tr | -7,41% |
Chi phí hoạt động | 68,75 Tr | -1,72% |
Thu nhập ròng | 16,16 Tr | -28,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,55 | -23,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 11,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 242,96 Tr | -74,37% |
Tổng tài sản | 27,32 T | -2,32% |
Tổng nợ | 24,20 T | -3,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,16 Tr | -28,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -290,42 Tr | 19,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,89 Tr | -32,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,07 Tr | -184,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -303,39 Tr | 17,64% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 7, 1983
Trang web
Nhân viên
2.286