Trang chủCRUZ • CNSX
add
Cruz Battery Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,58 Tr CAD
Số lượng trung bình
49,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
BRK.A
0,68%
0,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 272,49 N | -68,44% |
Thu nhập ròng | -262,35 N | 68,88% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -272,28 N | 66,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,57 Tr | -44,23% |
Tổng tài sản | 5,53 Tr | -11,04% |
Tổng nợ | 432,95 N | -7,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -262,35 N | 68,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -211,70 N | 32,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,33 N | -132,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,94 N | -1,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -235,97 N | 29,24% |
Dòng tiền tự do | -134,74 N | -605,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web