Trang chủCTA • CVE
add
Centaurus Energy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,12 $
Mức chênh lệch một ngày
2,12 $ - 2,12 $
Phạm vi một năm
0,93 $ - 5,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,31 Tr CAD
Số lượng trung bình
137,00
Tỷ số P/E
2,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
NVDA
0,11%
0,15%
0,16%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 78,00 N | -98,25% |
Thu nhập ròng | -16,00 N | -101,93% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,00 N | -70,93% |
Tổng tài sản | 15,58 Tr | -3,46% |
Tổng nợ | 4,90 Tr | -6,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,00 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,00 N | -101,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -44,00 N | -100,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 141,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,00 N | 87,11% |
Dòng tiền tự do | -346,12 N | -103,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
93