Trang chủCVV • NASDAQ
add
CVD Equipment Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
4,48 $
Mức chênh lệch một ngày
4,45 $ - 4,74 $
Phạm vi một năm
3,93 $ - 11,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,62 Tr USD
Số lượng trung bình
27,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,11 Tr | -43,17% |
Chi phí hoạt động | 2,12 Tr | -8,53% |
Thu nhập ròng | -2,27 Tr | -246,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -55,31 | -358,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,22 Tr | -27.900,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,02 Tr | -2,37% |
Tổng tài sản | 35,02 Tr | -7,62% |
Tổng nợ | 8,82 Tr | 3,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,27 Tr | -246,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -130,00 N | -105,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -110,00 N | -307,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,00 N | -233,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -260,00 N | -110,45% |
Dòng tiền tự do | 482,50 N | -78,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
128