Trang chủDALBHARAT • NSE
add
Dalmia Bharat Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.818,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.820,00 ₹ - 1.860,15 ₹
Phạm vi một năm
1.698,90 ₹ - 2.430,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
345,82 T INR
Số lượng trung bình
390,91 N
Tỷ số P/E
41,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
NVDA
2,49%
0,49%
0,49%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,07 T | 10,10% |
Chi phí hoạt động | 22,13 T | 59,44% |
Thu nhập ròng | 3,15 T | -46,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,31 | -51,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 16,79 | -34,41% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,00 T | -20,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,54 T | 39,93% |
Tổng tài sản | 277,49 T | 8,64% |
Tổng nợ | 112,42 T | 14,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 165,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 187,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,15 T | -46,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1939
Trang web
Nhân viên
5.642