Trang chủDFCITY • KLSE
add
Dfcity Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 RM
Phạm vi một năm
0,28 RM - 0,40 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
36,43 Tr MYR
Số lượng trung bình
3,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,62 Tr | -54,35% |
Chi phí hoạt động | 1,12 Tr | -10,79% |
Thu nhập ròng | -1,22 Tr | -146,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,55 | -439,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 131,64 N | 56,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,84 Tr | -73,09% |
Tổng tài sản | 87,12 Tr | -4,16% |
Tổng nợ | 32,46 Tr | -2,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,22 Tr | -146,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,01 Tr | -132,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 79,72 N | -77,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,03 Tr | 68,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,96 Tr | -1.079,51% |
Dòng tiền tự do | -2,40 Tr | -112,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
149