Trang chủDGICA • NASDAQ
add
Donegal Group Inc Class A
13,45 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
13,45 $
Đóng cửa: 26 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
13,85 $
Mức chênh lệch một ngày
13,40 $ - 13,76 $
Phạm vi một năm
13,10 $ - 15,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
444,05 Tr USD
Số lượng trung bình
69,90 N
Tỷ số P/E
86,70
Tỷ lệ cổ tức
5,13%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức hàng đầu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 239,47 Tr | 7,17% |
Chi phí hoạt động | 233,01 N | -8,00% |
Thu nhập ròng | -1,97 Tr | -156,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,82 | -152,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,11 | -222,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,21 Tr | -122,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,10 Tr | -31,96% |
Tổng tài sản | 2,27 T | 1,02% |
Tổng nợ | 1,79 T | 1,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 479,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,97 Tr | -156,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,60 Tr | -84,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,20 Tr | 106,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,72 Tr | -185,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 73,44 N | 104,78% |
Dòng tiền tự do | -3,66 Tr | -9,78% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
861