Trang chủDISH • LON
add
Amala Foods PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 GBX
Phạm vi một năm
0,060 GBX - 0,23 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
503,23 N GBP
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 19,80 N | -56,64% |
Thu nhập ròng | -19,80 N | 52,07% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 209,74 N | 1.852,36% |
Tổng tài sản | 310,93 N | 194,95% |
Tổng nợ | 1,17 Tr | 60,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -856,21 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 447,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,80 N | 52,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -54,24 N | -1.088,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,24 N | -1.088,91% |
Dòng tiền tự do | -12,38 N | 56,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
2