Trang chủDNOW • NYSE
add
Dnow Inc
14,63 $
Sau giờ giao dịch:(0,21%)-0,030
14,60 $
Đóng cửa: 26 thg 4, 18:21:16 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
14,68 $
Mức chênh lệch một ngày
14,52 $ - 14,76 $
Phạm vi một năm
8,83 $ - 15,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,59 T USD
Số lượng trung bình
1,23 Tr
Tỷ số P/E
6,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 555,00 Tr | 1,46% |
Chi phí hoạt động | 97,00 Tr | 11,49% |
Thu nhập ròng | 147,00 Tr | 359,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,49 | 352,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,22 | -12,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,00 Tr | -20,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -374,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 299,00 Tr | 41,04% |
Tổng tài sản | 1,53 T | 15,83% |
Tổng nợ | 466,00 Tr | -2,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 147,00 Tr | 359,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 105,00 Tr | 1.650,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 Tr | 98,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,00 Tr | 80,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 105,00 Tr | 290,91% |
Dòng tiền tự do | 87,62 Tr | 1.374,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1862
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.375