Trang chủDRMAW • NASDAQ
add
Dermata Therapeutics
Giá đóng cửa hôm trước
0,0070 $
Phạm vi một năm
0,0070 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,88 Tr USD
Số lượng trung bình
3,89 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,20 Tr | 40,65% |
Thu nhập ròng | -3,13 Tr | -39,91% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,73 Tr | -46,00% |
Tổng tài sản | 5,18 Tr | -44,27% |
Tổng nợ | 1,37 Tr | 13,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 444,06 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -121,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -157,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,13 Tr | -39,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,70 Tr | -63,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,70 Tr | -207,09% |
Dòng tiền tự do | -2,16 Tr | -159,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
8