Trang chủEAPI • EPA
add
Euroapi SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,93 €
Mức chênh lệch một ngày
2,93 € - 2,98 €
Phạm vi một năm
2,26 € - 4,46 €
Giá trị vốn hóa thị trường
280,66 Tr EUR
Số lượng trung bình
112,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 207,25 Tr | -8,07% |
Chi phí hoạt động | 31,65 Tr | -21,37% |
Thu nhập ròng | -14,25 Tr | 18,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,88 | 10,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,80 Tr | -20,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,50 Tr | -81,79% |
Tổng tài sản | 1,44 T | -19,71% |
Tổng nợ | 488,50 Tr | -46,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 953,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,25 Tr | 18,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,20 Tr | -74,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,15 Tr | 37,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,00 Tr | -101,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,90 Tr | -109,59% |
Dòng tiền tự do | 981,25 N | 109,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
3.187